Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
temp
/'temp/
US
UK
Danh từ
thư ký [làm việc] tạm thời
Động từ
làm việc tạm thời
he's
been
temping
for
over
a
year
now
and
wants
a
permanent
job
anh ta làm việc tạm thời trên một năm nay và muốn có một công việc lâu dài
(viết tắt của temperature)
nhiệt độ
temp 65°
F
nhiệt độ 65°F
* Các từ tương tự:
temper
,
tempera
,
temperament
,
temperamental
,
temperamentally
,
temperance
,
temperate
,
temperately
,
temperateness