Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
permanent
/'pɜ:mənənt/
US
UK
Tính từ
lâu dài, bền lâu, vĩnh cửu
she
is
looking
for
permanent
employment
chị ta đang đi tìm một việc làm lâu dài
thường trú
my
permanent
address
địa chỉ thường trú của tôi
* Các từ tương tự:
Permanent comsumption
,
Permanent income
,
Permanent income hypothesis
,
permanent wave
,
permanent way
,
permanently
,
permanentness