Danh từ
tính khí; tâm tính
có tính khí nóng nảy
bực tức cáu kỉnh
sự tức giận; cơn giận
cơn giận, nổi cơn tam bành
(kỹ thuật) độ tôi (của kim loại đã tôi)
in a bad (foul; rotten…) temper
[trong cơn] tức giận
keep (lose) one's temper
nén được (không nén được) cơn giận
Động từ
(kỹ thuật) tôi (kim loại)
thép đã tôi
(+ with) làm dịu bớt; giảm nhẹ
làm dịu bớt sự khắc nghiệt của công lý bằng lòng khoan hồng