Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tab
US
UK
noun
Pull on the red tab and the life jacket inflates automatically
flap
tag
loop
ticket
sticker
label
flag
lappet
strap
handle
They left me to pick up the tab at the restaurant for everyone
charge
bill
account
reckoning
Chiefly
US
check
* Các từ tương tự:
table
,
tableau
,
tablet
,
taboo
,
tabulate