Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tableau
/'tæbləʊ/
US
UK
Danh từ
(số nhiều tableaux) (cách viết khác tableau vivant)
hoạt cảnh
* Các từ tương tự:
tableau vivant
,
tableaux
,
tableaux vivants