Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tab
/tæb/
US
UK
Danh từ
nhãn (dán trên hàng hoá)
giấy tính tiền (ăn, uống)
pick
up
the
tab
thanh toán giấy tính tiền
keep a tab (tabs) on something (somebody)
(khẩu ngữ)
theo dõi, kiểm soát
the
police
have
been
keeping
tabs
on
him
cảnh sát đang theo dõi nó
* Các từ tương tự:
TAB
,
tabac
,
tabard
,
tabaret
,
Tabasco
,
tabby
,
tabby cat
,
tabby moth
,
tabefaction