Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
TAB
/,ti:ei'bi:/
US
UK
(cách viết khác Tab)(viết tắt của typhoid-paratyphoid A and B /vaccine/)
vacxin phòng thương hàn và phó thương hàn A và B
have
a
TAB
injection
tiêm phòng thương hàn A và B
* Các từ tương tự:
tab
,
tabac
,
tabard
,
tabaret
,
Tabasco
,
tabby
,
tabby cat
,
tabby moth
,
tabefaction