Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
taboo
/tə'bu:/
/tæ'bu:/
US
UK
Danh từ
(số nhiều taboos)
sự (điều) kiêng kỵ
Tính từ
cấm kỵ, kiêng kỵ
sex
is
no
longer
the
taboo
subject
it
used
to
be
tình dục không còn là đề tài cấm kỵ như trước đây nữa
* Các từ tương tự:
taboo words