Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
surprised
/sə'praizd/
US
UK
Tính từ
ngạc nhiên, kinh ngạc
a
surprised
look
cái nhìn ngạc nhiên
we
are
surprised
at
the
news
chúng tôi ngạc nhiên trước tin ấy
I'm
surprised
that
he
didn't
come
tôi ngạc nhiên là anh ta đã không đến
it's
nothing
to
be
surprised
about
chẳng có gì đáng ngạc nhiên cả
* Các từ tương tự:
surprisedly