Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stubborn
/'stʌbən/
US
UK
Tính từ
(thường nghĩa xấu) cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh
khó chuyển dịch, khó đẩy; khó chữa
you'll
have
to
push
hard
,
that
door
is
a
bit
stubborn
anh phải đẩy mạnh cánh cửa vào khó mở đấy
a
stubborn
cough
that
has
lasted
for
weeks
cơn ho khó chữa, đã dai dẳng hàng tuần
stubborn (obstinate) as a mule
xem
mule
* Các từ tương tự:
stubborness
,
stubbornly
,
stubbornness