Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
status
/steitəs/
US
UK
Danh từ
địa vị, cương vị
women
have
very
little
status
in
many
countries
ở nhiều nước phụ nữ có địa vị rất thấp
what's
your
official
status
in
the
company
?
trong công ty cương vị chính thức của anh là gì?
địa vị cao; cương vị cao
he
is
very
aware
of
his
status
ông ta nhận thức rất rõ về cương vị cao của mình
* Các từ tương tự:
status quo
,
status symbol