Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
aware
/ə'weə[r]/
US
UK
Tính từ
thạo tin, quan tâm đến tình hình
she's
always
been
a
political
aware
person
bà ta luôn luôn là một người quan tâm đến tình hình chính trị
(vị ngữ)
nhận biết, biết
aware
of
danger
; aware
that
there
is
danger
biết là có nguy hiểm
* Các từ tương tự:
awareness