Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
official
/ə'fi∫l/
US
UK
Tính từ
[thuộc] chức vị;[thuộc] chức trách
official
responsibilities
trách nhiệm chức vị
chính thức
the
new
is
certainly
true
although
it
is
not
official
tin chắc chắn là đúng mặc dù không phải là một tin chính thức
theo nghi thức, đúng nghi thức
an
official
reception
cuộc đón tiếp theo nghi thức
Danh từ
viên chức; quan chức
government
officials
các quan chức chính phủ
* Các từ tương tự:
official family
,
officialdom
,
Officialese
,
officialise
,
officialism
,
officialize
,
officially