Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
responsibility
/ri,spɒnsə'biləti/
US
UK
Danh từ
(+ for) trách nhiệm
bear
full
responsibility
for
the
consequences
chịu trách nhiệm hoàn toàn về hậu quả
(+ to) việc phải chịu trách nhiệm
our
business
is
a
joint
responsibility
công việc kinh doanh của chúng tôi là một việc liên đới trách nhiệm
a
family
is
a
great
resposibility
gia đình là một trách nhiệm lớn