Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
stage-manage
/'steidʒmænidʒ/
US
UK
Động từ
bố trí; dàn dựng
the
demonstration
had
been
carefully
stage-managed
had
been
carefully
stage-managed
to
coincide
with
the
Prime
Minister's
visit
cuộc biểu tình đã được dàn dựng cẩn thận để cho trùng với chuyến đi thăm của thủ tướng
* Các từ tương tự:
stage manager
,
stage-management