Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
coincide
/,kəʊin'said/
US
UK
Động từ
trùng nhau, trùng với
our
holidays
don't
coincide
ngày nghỉ của chúng ta không trùng nhau
khớp nhau
their
stories
coincided
những câu chuyện của họ khớp nhau
her
taste
in
music
coincides
with
her
husband's
sở thích nhạc của chị ta khớp với sở thích của chồng chị
* Các từ tương tự:
coincidence
,
coincident
,
Coincident indicator
,
coincidental
,
coincidentally