Danh từ
đống, chồng
đống cỏ khô
một chồng báo
(khẩu ngữ) hàng đống
tôi có hàng đống việc phải làm
ống khói (nhà máy, tàu thủy); cụm ống khói
(thường số nhiều) giá sách
dội máy bay chờ lệnh hạ cánh
blow one's stack
Động từ
bay thành đội chờ lệnh hạ cánh (máy bay)
stack something [up]
chất đống, xếp thành đống
xếp các khúc gỗ thành đống
xin vui lòng xếp ghế lại trước khi các anh ra về
stack something [with something]
chất đống (ở một nơi nào đó)
cả khu vườn chất đầy gạch
stack something [against something]
xếp (bài) gian lận
anh ta buộc tội đối phương đã xếp bài gian lận
(nghĩa bóng) tôi không nghĩ là chúng ta sẽ thắng, mọi con bài đều xếp theo hướng bất lợi cho chúng ta
stack up [against something]
(Mỹ, khẩu ngữ)
so với (cái gì)
theo chị thì loại bột giặt này so với loại chị vẫn dùng có tốt hay không?