Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
squabble
/'skwɒbl/
US
UK
Động từ
squabble with somebody about (over) something
cãi vã ầm ĩ lên
Tam
keeps
squabbling
with
his
sister
about
who
is
going
to
use
the
bicycle
Tam cứ luôn luôn cãi vã ầm ĩ lên với chị nó về việc ai sẽ dùng xe đạp
Danh từ
cuộc cãi vã ầm ĩ lên
* Các từ tương tự:
squabbler