Danh từ
    
    tuyết
    
    
    
    đường ngập tuyết
    
    (thường số nhiều) trận tuyết rơi
    
    
    
    năm đó tuyết rơi sớm
    
    (nghĩa bóng) cocain bột
    
    pure as the driven snow
    
    
    
    white as snow
    
    
    
    Động từ
    
    (thường dùng với it) rơi tuyết
    
    
    
    tuyết đang rơi khi tôi thức dậy
    
    
    
    trời đổ tuyết suốt ngày
    
    (Mỹ, khẩu ngữ) phỉnh phờ
    
    snow somebody in (up)
    
    (thường ở dạng bị động)
    
    ngăn không cho (ai) ra ngoài được vì tuyết rơi nhiều
    
    
    
    mùa đông vừa rồi, vì bão tuyết ba ngày chúng tôi không ra ngoài được
    
    snow somebody under [with something]
    
    (thường ở dạng bị động)
    
    làm (ai) tràn ngập (công việc…)
    
    
    
    tôi ngập đầu trong công việc
    
    
    
    bị ngập trong đống đơn xin việc