Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shameful
/ˈʃeɪmfəl/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :very bad :bad enough to make someone ashamed
There
is
no
excuse
for
such
shameful
behavior
.
a
shameful
scandal
What
a
shameful
sight
.