Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sentence
/'sentəns/
US
UK
Danh từ
(ngôn ngữ học) câu
(luật học) án
the
judge
pronounced
sentence
on
the
prisoner
quan tòa đã tuyên án (tuyên bố bản án) tù nhân
under
sentence
of
death
bị án tử hình
a
sentence
of
ten
year's
imprisonment
án mười năm tù giam
Động từ
kết án, tuyên án, xử án
sentence
a
thief
to
six
month's
imprisonment
kết án một tên trộm sáu tháng tù giam
he
has
been
sentenced
to
pay
a
fine
of
£1,000
anh ta đã bị xử phạt một nghìn bảng Anh