Danh từ
sự đột phá vòng vây
đột phá vòng vây thành công
(đùa) cuộc rảo qua chốc lát
cuộc rảo qua phố xá trong chốc lát
lời nhận xét hóm hỉnh
Động từ
(sallied)
sally out (forth)
xông ra đột phá vòng vây
xông ra đột phá vòng vây hãm
(đùa) đi ra (từ một nơi an toàn và gặp khó khăn gì đó)
bà ta mở cửa bước ra và trực diện với đám đông nhà báo đang chờ mình