Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
forth
/'fɔ:θ/
US
UK
Phó từ
(từ cổ) ra khỏi nhà, xa quê hương
explorers
who
ventured
forth
to
discover
new
lands
những nhà thám hiểm rời quê hương đi khám phá những vùng đất mới
trở đi, về sau
from
that
day
forth
từ ngày đó trở đi
and [so on and] so forth
vân vân
back and forth
xem
back
* Các từ tương tự:
forthcoming
,
forthgoing
,
forthright
,
forthwith