forthcoming
/,fɔ:θ'kʌmiη/
Tính từ
sắp đến, sắp tới
những cuộc bầu cử sắp tới
danh sách các sách sắp ra
(vị ngữ) (thường đi kèm một từ phủ định) có sẵn; sẽ có khi cần
số tiền chúng ta yêu cầu chưa sẵn có
sẵn lòng giúp đỡ (chỉ dẫn…); sốt sắng
người thư ký ngồi ở bàn tiếp khách không được sốt sắng cho lắm