Danh từ
[cái] yên (yên ngựa, yên xe đạp, xe máy)
chỗ thắng yên (trên lưng ngựa)
đèo [hình] sống trâu (giữa hai đỉnh núi)
thịt lưng sát mông (của cừu, hươu…)
in the saddle
(khẩu ngữ)
trên lưng ngựa
ngồi trên lưng ngựa hàng giờ
tại vị, tại chức
viên giám đốc hy vọng còn tại vị thêm nữa
Động từ
saddle up; saddle something [up]
thắng yên
thắng yên và cưỡi ngựa đi
thắng yên con ngựa con
saddle somebody with something
đùn việc gì cho ai
họ đùn cho tôi tất cả công việc văn phòng vì tôi là người duy nhất có thể đánh máy