Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
resign
/ri'zain/
US
UK
Động từ
(+ from) từ chức
she
resigned
her
directorship
and
left
the
firm
bà ta từ chức giám đốc và rời bỏ công ty
he
resigned
his
job
nó bỏ việc
resign oneself
cam chịu, đành
you
must
resign
yourselves
to
wait
a
bit
longer
anh đành phải chờ thêm ít nữa vậy
* Các từ tương tự:
resignation
,
resigned
,
resignedly
,
resignee