Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
resigned
/ri'zaind/
US
UK
Tính từ
cam chịu; đành phận
a
resigned
sigh
tiếng thở dài đành phận
be resigned to something (doing something)
cam chịu; đành
be
resigned
to
one's
fate
cam chịu số phận
she
seems
resigned
to
not
having
a
holiday
this
year
năm nay có vẻ như chị ta không có kỳ nghỉ vậy
* Các từ tương tự:
resignedly