Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
residual
/ri'zidjʊəl/
/ri'zidʒʊəl/
US
UK
Tính từ
còn lại, còn dư
there
was
still
some
residual
unrest
after
the
rebellion
had
been
crushed
hãy còn một ít náo động sau khi cuộc nổi loạn đã bị dẹp tan
* Các từ tương tự:
residual income