representation
/reprizen'tei∫n/
Danh từ
sự biểu thị; sự thể hiện; sự miêu tả
bức tranh này là cảnh miêu tả một cơn dông bão ở biển
sự thay mặt, sự đại diện
hãng đó cần nhiều đại diện hơn nữa ở Việt Nam
make representations to
phản kháng; thỉnh cầu
phản kháng với hội đồng về tình trạng đường sá