Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
relent
/ri'lent/
US
UK
Động từ
bớt nghiêm khắc; mủi lòng
afterwards
she
relented
and
let
the
children
stay
up
late
to
watch
TV
sau đấy chị ta cũng bớt nghiêm khắc và để cho trẻ thức khuya xem truyền hình
trở nên kém mãnh liệt; yếu đi
the
pressure
on
us
to
finish
this
task
will
not
relent
áp lực buộc chúng tôi hoàn thành nhiệm vụ ấy vẫn không kém phần mãnh liệt
tốt lên (thời tiết xấu)
* Các từ tương tự:
relentless
,
relentlessly
,
relentlessness