Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
relent
US
UK
verb
They finally relented and allowed me to have visitors
relax
soften
yield
give
give
way
or
ground
bend
comply
acquiesce
compromise
capitulate
come
round
be
merciful
show
pity
or
compassion
melt
show
mercy
succumb
* Các từ tương tự:
relentless