Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
succumb
/sə'kʌm/
US
UK
Động từ
ngưng chống cự, chịu thua, không chống nổi
the
city
succumbed
after
only
a
short
siege
thành phố chịu thua (thất thủ) chỉ sau một thời gian bao vây ngắn
several
children
have
measles
,
and
the
others
are
bound
to
succumb
nhiều cháu bị sởi, còn các cháu khác chắc là cũng không chống nổi căn bệnh
the
driver
has
succumbed
to
his
injuries
anh lái xe chết vì các vết thương trên người