relationship
/ri'lei∫n∫ip/
Danh từ
mối quan hệ, mối liên quan
mối liên quan chặt chẽ giữa công nghiệp và mậu dịch
mối quan hệ cha con
quan hệ xúc cảm; quan hệ tình dục
có quan hệ tình dục với ai
sự giao thiệp; quan hệ giao thiệp
quan hệ giao thiệp toàn vì chuyện làm ăn