Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
rain-check
/'reint∫ek/
US
UK
Danh từ
(Mỹ)
vé xem bù (một trận đấu, một cuộc biểu diễn bị hoãn vì mưa)
take a rain-check on
(khẩu ngữ)
khước từ lời mời nhưng hứa là lần sau sẽ tham dự
thanks
for
the
invitation
,
but
I'll
have
to
take
a
rain-check
on
it
cảm ơn anh đã mời, nhưng lần này tôi phải khước từ