Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
quake
/kweik/
US
UK
Động từ
rung
they
felt
the
ground
quake
as
the
bomb
exploded
họ cảm thấy đất rung lúc bom nổ
run
quaking
with
fear
run [vì] sợ
quaking
with
cold
run vì rét
Danh từ
(khẩu ngữ; cách viết khác earthquake)
động đất
* Các từ tương tự:
quake-breech
,
Quaker
,
Quaker
,
quaker-gun
,
quaker's meeting
,
quakeress
,
quakerish
,
quakerism