Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
exploded
/iks'ploudid/
US
UK
Tính từ
đã nổ (bom...)
bị đập tan, bị tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...)
* Các từ tương tự:
exploded diagram