Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
persist
/pə'sist/
US
UK
Danh từ
khăng khăng, cố chấp
persist
in
one's
opinion
khăng khăng giữ ý kiến của mình
kiên trì
they
persisted
with
the
agricultural
reform
,
despite
opposition
from
the
farmers
họ kiên trì cải cách nông nghiệp bất chấp sự phản đối của các chủ trại
vẫn tồn tại, dai dẳng
the
fever
persists
cơn sốt vẫn dai dẳng
* Các từ tương tự:
persistence
,
persistence(cy)
,
persistency
,
persistent
,
persistently
,
persister