Danh từ
sự chống đối; sự phản đối
đề nghị của bà ta bị phản đối mạnh
những kẻ chống đối; đối thủ
the Opposition
phe đối lập (phe chống đối chính phủ Anh)
lãnh tụ phe đối lập
ghế ngồi của nghị sĩ đối lập (trong nghị viện Anh)
in opposition
đối lập
chúng tôi thấy mình đối lập với nhiều đồng nghiệp về điểm ấy
tạo thành phe đối lập
đảng ấy đã tạo thành phe đối lập lần đầu tiên trong bao nhiêu năm nay