Động từ
nép [mình], náu [mình], rúc vào
rúc vào giường
em bé nép mình vào mẹ
ấp ủ; ôm chặt
chị ta ôm chặt em bé trong vòng tay
nestle something against (on) something
rúc (đầu, vai…) một cách âu yếm vào
chị rúc đầu một cách âu yếm vào vai anh
nestle up against (to) somebody (something)
tựa (ngả mình) vào một cách thoải mái
đứa bé ngả mình thoải mái vào lòng mẹ và ngủ thiếp đi