Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
mush
/mʌ∫/
US
UK
Danh từ
(thường xấu) khối đặc sệt
the
vegetables
had
been
boiled
to
a
mush,
and
were
quite
uneatable
rau đã nấu thành một khối đặc sệt không tài nào ăn được
cháo ngô
chuyện ướt át uỷ mị; văn phong uỷ mị
I
have
never
read
such
a
load
of
mush
tôi chưa hề bao giờ đọc một chuyện ướt át uỷ mị như thế
* Các từ tương tự:
mushiness
,
mushroom
,
mushroom cloud
,
mushrooming
,
mushy