Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
mite
/mait/
US
UK
Danh từ
phần nhỏ
contribute
one's
mite
to góp phần nhỏ bé của mình vào
con vật nhỏ bé, (thân) em bé
poor
little
mite
em bé đáng thương
Danh từ
(động vật)
mạt bột, con nhậy
Phó từ
(khẩu ngữ) một chút
not
a
mite
không một chút nào
this
curry
is
a
mite
too
hot
for
me
món cà-ri này hơi cay một chút đối với tôi
* Các từ tương tự:
miter