Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
member
/'membə[r]/
US
UK
Danh từ
thành viên
every
member
of
her
family
came
to
the
wedding
mọi thành viên trong gia đình chị ta đã tới dự đám cưới
a
founding
member
of
the
club
một thành viên sáng lập câu lạc bộ
bộ phận (của một cấu trúc lớn hơn)
a
steel
supporting
member
rầm đỡ bằng thép
(giải phẫu) chi
lose
a
vital
member,
such
as
an
arm
mất một chi cốt tử, như cách tay
(trại) dương vật
* Các từ tương tự:
Member of Parliament
,
memberless
,
membership