Danh từ
cục, tảng, miếng
cục đất sét
miếng đường
cái bướu, chỗ sưng u lên
(khẩu ngữ) người đần độn, anh thộn
have a lump in one's (the) throat
cảm thấy cổ họng như nghẹn lại
Động từ
gộp lại, gom lại
đóng cục lại, vón lại
khuấy nước xốt cho nó khỏi vón lại
Động từ
lump it
chịu đựng, ngậm đắng nuốt cay
anh không thích cái đó thì cũng phải chịu đựng vậy thôi