Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
loyal
/'lɔiəl/
US
UK
Tính từ
trung thành
loyal
to
one's
principles
trung thành với nguyên tắc của mình
a
loyal
supporter
of
the
Labour
Party
người ủng hộ trung thành Công đảng
* Các từ tương tự:
loyalims
,
loyalism
,
loyalist
,
loyally
,
loyalty