Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
loyal
US
UK
adjective
Give me twelve men loyal and true and we shall rout the enemy
faithful
true
dependable
devoted
trustworthy
trusty
steady
steadfast
staunch
trusted
reliable
stable
unswerving
unwavering
dedicated
constant
patriotic
* Các từ tương tự:
loyalty