Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
trusty
/'trʌsti/
US
UK
Tính từ
(cổ hoặc đùa) (-ier; -iest)
đáng tin cậy
my
trusty
old
bicycle
chiếc xe đạp cũ đáng tin cậy của tôi
Danh từ
người tù tin cẩn (và được hưởng một số đặt ân, do có một số mặt tốt)