Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
supporter
/'sə'pɔ:tə[r]/
US
UK
Danh từ
người ủng hộ
he's
a
strong
supporter
of
women's
rights
ông ta là một người ủng hộ mạnh mẽ quyền lợi phụ nữ