Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lob
US
UK
verb
She lobbed the ball high in the air over the net
loft
toss
pitch
shy
heave
fling
chuck
hurl
throw
noun
I misjudged the slow lob and swung too soon
toss
throw
bowl
pitch
hit
US
fly
* Các từ tương tự:
lobby