Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hurl
/hɜ:l/
US
UK
Động từ
ném mạnh, phóng lao
rioters
hurling
stones
at
the
police
những kẻ gây náo loạn ném đá vào cảnh sát
he
hurled
himself
into
his
work
anh ta lao mình vào công việc
(bóng) la hét, gào thét
hurl
insults
to
somebody
la hét chửi rủa ai
* Các từ tương tự:
hurl-burly
,
hurley
,
hurling
,
hurly-burly