Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lavish
/'lævi∫/
US
UK
Tính từ
phong phú, hậu hĩ
a
lavish
display
một cuộc trưng bày phong phú
lavish + in, of, with; lavish in doing some-thing
hào phóng
he
was
lavish
with
his
praise
for
(lavish
in
praising
)
the
project
ông ta không tiếc lời khen kế hoạch đó
Động từ
lavish something on (upon) somebody (something)
cho rộng rãi
lavish
care
on
an
only
child
nuông chiều đứa con một
* Các từ tương tự:
lavishly
,
lavishment
,
lavishness